râu quặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râu quặp+
- Curled-down moustache
- Henpecked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "râu quặp"
- Những từ có chứa "râu quặp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 661